Có 1 kết quả:
管教 guǎn jiào ㄍㄨㄢˇ ㄐㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to discipline
(2) to teach
(3) to guarantee
(2) to teach
(3) to guarantee
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0